Công Ty TNHH TM Ngọc Yumi

Mã số thuế:
Địa chỉ: 26/2 Đường 702 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 11, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại:

Tên đăng ký:

Ngày hoạt động: 2017-08-07

Giám đốc Sinh ngày: 22/03/1978 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 202388194 Ngày cấp: 24/07/2012 Nơi cấp: Công an tỉnh Quảng Nam Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Việt Sơn, Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Thôn Việt Sơn, Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam STT Tên ngành Mã ngành 1 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thong viễn thong. Lắp đặt hệ thống dầu khí 2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn xe cẩu, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe ủi, xe lu, xà lan, Bán buôn xe cơ giới Thời gian đăng từ ngày 16/01/2019 đến ngày 15/02/2019 4329 4511 3/6 STT Tên ngành Mã ngành 3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 4 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); 5 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển Chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị ngành vận tải, dầu khí, viễn thông 6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) 7 Xây dựng công trình điện 4221 8 Cho thuê xe có động cơ 7710 Chi tiết: cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe ủi, xe lu, xà lan 9 Xây dựng nhà không để ở 4102 10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu tất cả các mặt hàng công ty kinh doanh 12 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 13 Xây dựng công trình đường bộ 4212 14 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động trụ sở) 16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110 Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dung- công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dung - công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dung và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dung và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dung và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. 17 Chuẩn bị mặt bằng 4312 Thời gian đăng từ ngày 16/01/2019 đến ngày 15/02/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 (không hoạt động tại trụ sở) 19 Xây dựng nhà để ở 4101(Chính) 20 Xây dựng công trình công ích khác 4229 21 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830 Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) 23 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129 (không hoạt động tại trụ sở) 24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dung, bản buôn máy móc thiết bị công nghiệp, bán buôn máy móc, thiết bị ngành vận tải, dầu khí, viễn thông 27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: TRƯƠNG TOÀN Giới tính: Nam:

Bản đồ đến địa chỉ Công Ty TNHH TM Ngọc Yumi

Ngành nghề kinh tế

  • Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  • May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);

Giới thiệu doanh nghiệp

Công Ty TNHH TM Ngọc Yumi và tên đăng ký là Công Ty TNHH TM Ngọc Yumi, đã hoạt động hơn 7 năm trong lĩnh vực kinh tế Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép. Với vốn điều lệ 500.000.000đ. Giám đốc Sinh ngày: 22/03/1978 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 202388194 Ngày cấp: 24/07/2012 Nơi cấp: Công an tỉnh Quảng Nam Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Việt Sơn, Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Thôn Việt Sơn, Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam STT Tên ngành Mã ngành 1 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thong viễn thong. Lắp đặt hệ thống dầu khí 2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn xe cẩu, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe ủi, xe lu, xà lan, Bán buôn xe cơ giới Thời gian đăng từ ngày 16/01/2019 đến ngày 15/02/2019 4329 4511 3/6 STT Tên ngành Mã ngành 3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 4 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); 5 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển Chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị ngành vận tải, dầu khí, viễn thông 6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) 7 Xây dựng công trình điện 4221 8 Cho thuê xe có động cơ 7710 Chi tiết: cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe ủi, xe lu, xà lan 9 Xây dựng nhà không để ở 4102 10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu tất cả các mặt hàng công ty kinh doanh 12 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 13 Xây dựng công trình đường bộ 4212 14 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động trụ sở) 16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110 Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dung- công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dung - công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dung và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dung và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dung và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. 17 Chuẩn bị mặt bằng 4312 Thời gian đăng từ ngày 16/01/2019 đến ngày 15/02/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 (không hoạt động tại trụ sở) 19 Xây dựng nhà để ở 4101(Chính) 20 Xây dựng công trình công ích khác 4229 21 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830 Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) 23 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129 (không hoạt động tại trụ sở) 24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dung, bản buôn máy móc thiết bị công nghiệp, bán buôn máy móc, thiết bị ngành vận tải, dầu khí, viễn thông 27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: TRƯƠNG TOÀN Giới tính: Nam: (Ông) Trương Toàn . Vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi ở địa chỉ: 26/2 Đường 702 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 11, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: